TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van giảm áp thấp

van giảm áp thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

van giảm áp thấp

vacuum reducer valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 step down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reducing value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reducing valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vacuum reducer valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vacuum reducer valve n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

vacuum reducer valve n.

Van giảm áp thấp (để không tăng góc đánh lửa sớm khi nhiệt độ nước > 104oC nhằm chống kích nổ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vacuum reducer valve /ô tô/

van giảm áp thấp

vacuum reducer valve, step down

van giảm áp thấp

Giảm điện áp từ cao xuống thấp.

vacuum reducer valve, reducing value, reducing valve

van giảm áp thấp

 vacuum reducer valve /ô tô/

van giảm áp thấp