TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van hồi lưu

van hồi lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

van dẫn về

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Anh

van hồi lưu

 return valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

return valve

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Abgasrückführungsventil Y7.

Van hồi lưu khí thải Y7.

Y7 Abgasrückführungsventil

Y7 Van hồi lưu khí thải

Die Menge wird über ein AGR-Ventil eingestellt.

Một van hồi lưu điều chỉnh lượng khí thải.

Dies kann durch Ansteuern (Öffnen) des Abgasrückführventils während der Schubphase und Messung des Saugrohrdrucks erfolgen.

Việc này có thể thực hiện bằng cách điều khiển (mở) van hồi lưu khí thải trong giai đoạn thả trôi và đo áp suất trong ống dẫn khí nạp.

Nach Erreichen des Abschaltdruckes leitet der Druckregler die Luft ins Freie, das Rückschlagventil schließt und sichert den Druck in der Anlage.

Khi đạt đến áp suất ngắt, bộ điều chỉnh áp suất sẽ dẫn khí thoát ra ngoài, van hồi lưu sẽ đóng lại và bảo toàn áp suất trong hệ thống.

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

return valve

van hồi lưu; van dẫn về

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return valve /điện/

van hồi lưu