TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van hai chiều

van hai chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

van xoay chiều

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

van hai chiều

two-way valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

two-way control cock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross-over-valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 two way cock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 two-way control cock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 two-way valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reversing valve

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Freiflussventil durch schräge Spindel erkennbar

Van hai chiều biểu thị qua trục vặn nằm nghiêng

Umlenkung der Strömungsrichtung an der Gehäuseform meist erkennbar (Ausnahmen: Freiflussund Ringkolbenventil)

Chiều điều chỉnh của dòng chảy thường nhận biết qua hình dáng thân van (ngoại trừ: Van hai chiều và van piston ngang)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reversing valve

van xoay chiều, van hai chiều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

two-way valve

van hai chiều

two-way control cock

van hai chiều

 cross-over-valve, two way cock, two-way control cock, two-way valve

van hai chiều