Việt
van khởi động
bướm gió
Anh
starting valve
start-up flap
Đức
Anheizklappe
Starterklappe
Elektro-hydraulisch durch ein Kaltstartventil.
Điện-thủy lực qua một van khởi động lạnh.
Startventil
Van khởi động
Anfahrventil
Der Extruder fördert die Kunststoffschmelze über das Anfahrventil (1) in die Lochplatte (2).
Máy đùn tải chất dẻo nóng chảy xuyên qua van khởi động (1) đi vào tấm có lỗ khoan (2).
Wird mit Tastern zur Betätigung des Startventilsund Stellgliedern mit Federrückstellung gearbei-tet, kann das Signal nicht gespeichert werden.
Nếu dùng nút bấm để điều khiển van khởi động và cơ cấu tác động với lò xo hồi vị, tín hiệu không thể duy trì được.
Starterklappe /die/
van khởi động (của bộ chế hòa khí); bướm gió (Choke);
Anheizklappe /f/KT_LẠNH/
[EN] start-up flap
[VI] van khởi động
starting valve, start-up flap /điện lạnh/