TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van khởi động

van khởi động

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bướm gió

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

van khởi động

starting valve

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

 starting valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 start-up flap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

start-up flap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

van khởi động

Anheizklappe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Starterklappe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Elektro-hydraulisch durch ein Kaltstartventil.

Điện-thủy lực qua một van khởi động lạnh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Startventil

Van khởi động

Anfahrventil

Van khởi động

Der Extruder fördert die Kunststoffschmelze über das Anfahrventil (1) in die Lochplatte (2).

Máy đùn tải chất dẻo nóng chảy xuyên qua van khởi động (1) đi vào tấm có lỗ khoan (2).

Wird mit Tastern zur Betätigung des Startventilsund Stellgliedern mit Federrückstellung gearbei-tet, kann das Signal nicht gespeichert werden.

Nếu dùng nút bấm để điều khiển van khởi động và cơ cấu tác động với lò xo hồi vị, tín hiệu không thể duy trì được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Starterklappe /die/

van khởi động (của bộ chế hòa khí); bướm gió (Choke);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anheizklappe /f/KT_LẠNH/

[EN] start-up flap

[VI] van khởi động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starting valve, start-up flap /điện lạnh/

van khởi động

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

starting valve

van khởi động