Việt
van kim
Anh
needle valve
pintle valve
tube needle valve
Đức
Nadelventil
Nadelventil 1
Im Zweirad-, Pkw- und Transporterbereich werden für schlauchlose Reifen je nach Anforderung Gummiventile (Snap-In-Ventile, Transporterventile) oder Metallventile (Standard, Ventile für Reifendruckkontrollsysteme – RDK) verwendet (Bild 1).
Đối với xe hai bánh, ô tô cá nhân và ô tô tải, tùy theo yêu cầu người ta sử dụng van cao su (van bắt khớp nhanh, van ô tô tải) hoặc van kim loại (van tiêu chuẩn, van cho hệ thống giám sát áp suất lốp xe – TPM) cho lốp không săm (Hình 1).
Ventilnadel
Van kim
Nadelventil /nt/KT_LẠNH, CNH_NHÂN, ÔTÔ, PTN, (điều chỉnh khí nén), CT_MÁY, NLPH_THẠCH/
[EN] needle valve
[VI] van kim
(kỹ) Nadelventil 1
van kim (bộ chế hòa khi)