TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van lưu

van lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tấm chan

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vách chắn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bộ giá mâm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đòn điều chính tiết lưu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bộ điều chinh dầu do cung câp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

van lưu

 baffler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

baffler

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei etwa 95 °C Kühlflüssigkeitstemperatur ist der Kühler vollständig zugeschaltet.

Khi chất lỏng làm mát có nhiệt độ khoảng 95 ˚C thì van lưu thông đến bộ tản nhiệt hoàn toàn được mở.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Stromventile

Van lưu lượng

 Stromventile

 Van lưu lượng

271 Druck- und Stromventile

271 Van áp suất và van lưu lượng

Man spricht deshalb auch von Speicherventilen, da das Ventil die Schaltstellung nach dem Impuls speichert.

Bởi vậy người ta cũng gọi chúng là van lưu giữ, vì van lưu lại vị trí chuyển mạch sau khi xung tác động.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

baffler

tấm chan, vách chắn; van lưu; bộ giá mâm; đòn điều chính tiết lưu; bộ điều chinh dầu do cung câp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baffler /cơ khí & công trình/

van lưu