Việt
van tháo cạn
van làm cạn sạch
Anh
drain valve
purging valve
lock emptying valve
Đức
Entleerventil
Entleerventil /nt/NLPH_THẠCH/
[EN] purging valve
[VI] van làm cạn sạch, van tháo cạn
van tháo cạn (buồng âu)
drain valve, purging valve /hóa học & vật liệu/
lock emptying valve /hóa học & vật liệu/