TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van thoát khí

van thoát khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

van thoát khí

air escape valve

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2. Wann werden Schnellentlüftungsventile eingesetzt?

2. Các van thoát khí nhanh được sử dụng trong trường hợp nào?

Schnellentlüftungsventile sind unmittelbar an der Zylinderauslassöffnung angebracht und so kann die Abluft sofort ins Freie geführt werden.

Van thoát khí nhanhđược gắn trực tiếp vào miệng thoát của xi lanh và làmcho khí xả lập tức được dẫn ra bên ngoài.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air escape valve

van thoát khí