Việt
van trễ
Anh
delay valve
retarding valves
retarding valve
Đức
Verzögerungsventil
Verzögerungsventile
Van trễ
Verzögerungsventile
Van trễ (trì hoãn
Signalabschaltung mit Verzögerungsventil
Ngắt tín hiệu với van trễ
Diese Ventile bestehen aus den 3 Bauele-menten Drosselrückschlagventil, Speicher und3/2-Wegeventil.
Van trễ được cấu tạo từ ba bộ phận sau: van tiết lưu tác động một chiều, bình chứa và van dẫn hướng 3/2.
Signalabschaltungen können mit Hilfe von Leerrücklaufrollen, über Zeitverzögerungsventile oder durch zusätzliche Umschaltventile durchgeführt werden.
Việc ngắt tín hiệu có thể thực hiện nhờ con lăn chạy về không tải, nhờ van trễ hay nhờ một van đảo chiều (van chuyển hướng, van chuyển dòng) bổ sung.
[EN] retarding valve
[VI] Van trễ (van hãm, van làm trì hoãn)
[EN] retarding valves
[VI] Van trễ
delay valve /cơ khí & công trình/
Verzögerungsventil /nt/CT_MÁY/
[EN] delay valve
[VI] van trễ