TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van trễ

van trễ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

van trễ

delay valve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delay valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retarding valves

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

retarding valve

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

van trễ

Verzögerungsventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Verzögerungsventile

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verzögerungsventil

Van trễ

 Verzögerungsventile

 Van trễ (trì hoãn

Signalabschaltung mit Verzögerungsventil

Ngắt tín hiệu với van trễ

Diese Ventile bestehen aus den 3 Bauele-menten Drosselrückschlagventil, Speicher und3/2-Wegeventil.

Van trễ được cấu tạo từ ba bộ phận sau: van tiết lưu tác động một chiều, bình chứa và van dẫn hướng 3/2.

Signalabschaltungen können mit Hilfe von Leerrücklaufrollen, über Zeitverzögerungsventile oder durch zusätzliche Umschaltventile durchgeführt werden.

Việc ngắt tín hiệu có thể thực hiện nhờ con lăn chạy về không tải, nhờ van trễ hay nhờ một van đảo chiều (van chuyển hướng, van chuyển dòng) bổ sung.

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Verzögerungsventil

[EN] retarding valve

[VI] Van trễ (van hãm, van làm trì hoãn)

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Verzögerungsventile

[EN] retarding valves

[VI] Van trễ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delay valve

van trễ

 delay valve /cơ khí & công trình/

van trễ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzögerungsventil /nt/CT_MÁY/

[EN] delay valve

[VI] van trễ