TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van vào

van vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
van vào

van vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

van vào

induction valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 induction valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
van vào

 ingate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inlet valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

van vào

Einlaßventil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Feder ist so ausgelegt, dass sich ein Druck von ca. 100 bar einstellt, wenn das Druckregelventil nicht angesteuert wird.

Lò xo được chế tạo sao cho áp suất tự mở van vào khoảng 100 bar khi van không có tín hiệu điều khiển.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einlaßventil /n -s, -e/

van vào; Einlaß

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

induction valve

van (hút) vào

 induction valve /hóa học & vật liệu/

van (hút) vào

 ingate, inlet valve

van vào