Việt
van vòng
Anh
ring valve
annular valve
Đức
Ringventil
Die Turbinenregelklappe und das Bypassventil sind geschlossen.
Nắp điều khiển turbo và van vòng được đóng.
Die Turbinenregelklappe ist offen, das Bypassventil ist geschlossen.
Nắp điều khiển turbo được mở, van vòng đóng.
Die Turbinenregelklappe ist leicht ge- öffnet, das Bypassventil ist geschlossen.
Nắp điều khiển turbo được mở một ít, van vòng vẫn đóng.
Wird der Ladedruck zu hoch, öffnet das Bypassventil und leitet einen Teil des Abgases am großen Turbolader vorbei.
Khi áp suất nén quá cao, van vòng mở và hướng một phần khí thải chảy vòng tránh turbo tăng áp lớn.
Dabei wird ein Teil der vom Kompressor geförderten Luft über den offenen Bypass rückgeführt und erneut vom Kompressor angesaugt.
Lúc này một phần không khí do máy nén cung cấp được tải trở lại qua van vòng mở và được máy nén hút lại.
ring valve /hóa học & vật liệu/
Ringventil /nt/CT_MÁY/
[EN] annular valve
[VI] van vòng