TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van xả đáy

van xả đáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

van xả đáy

bottom discharge valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drain cock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bottom discharge valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Größere Rührkessel-Bioreaktoren in Technikum und Betrieb besitzen aus Sicherheitsgründen zylindrische Reaktorkessel aus Edelstahl mit einem Klöpper-, Korbbogen- oder Halbkugelboden (Rundboden), in dem sich ein Bodenablassventil als Ernteventil befindet (Bild 2).

Các bồn khuấy lò phản ứng sinh học lớn hơn trong các trường kỹ thuật hay trong hãng xưởng vì lý do an toàn thường là hình trụ và được làm bằng thép không gỉ có đáy hình cái mõ gõ, cong hay bán cầu (vòng dưới cùng), trong đó có một van xả đáy dùng làm van thu hoạch (Hình 2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bottom discharge valve, drain cock

van xả đáy

 bottom discharge valve /cơ khí & công trình/

van xả đáy

bottom discharge valve

van xả đáy