TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van xả nhanh

van xả nhanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

van xả nhanh

 blow off value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit ihm können die Federspeicherbremszylinder über das Schnelllöseventil be- und entlüftet werden.

Với nút nhấn này xi lanh phanh trữ lực lò xo có thể được xả khí hay nạp khí thông qua van xả nhanh.

v Zweileitungs-Anhängerbremsanlage mit Vorratsund Bremsleitung, Luftbehälter, Doppellöseventil, Anhängerbremsventil, Druckverhältnisventil, ABS-Relaisventile, automatisch lastabhängiger Bremskraftregler (ALB), Bremszylinder und Kombizylinder mit Schnelllöseventil.

Hệ thống phanh cho rơ moóc hai đường dẫn với đường dẫn dự trữ và đường dẫn phanh, bình chứa không khí, van xả kép, van phanh rơ moóc, van điều chỉnh tỷ lệ áp suất, van rơle ABS, bộ điều chỉnh lực phanh tự động tùy theo tải (ALB), xi lanh phanh và xi lanh phanh kết hợp với van xả nhanh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow off value /hóa học & vật liệu/

van xả nhanh