Việt
vectơ quay
Anh
phasor
rotating vector
rotating vector /toán & tin/
rotating vector /điện/
Vectơ quay chung quanh một điểm cố định, biểu diễn các trị số tức thời của một sóng hình sine trong một chu kỳ.
vectơ quay /n/ELECTRO-PHYSICS/