TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vectơ vị trí

vectơ vị trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vectơ vị trí

position vector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

localized vector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 localized vector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 position vector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vectơ vị trí

Ortsvektor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrstrahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ortsvektor /m/HÌNH, V_LÝ/

[EN] position vector

[VI] vectơ vị trí

Fahrstrahl /m/V_LÝ/

[EN] position vector

[VI] vectơ vị trí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

position vector

vectơ vị trí

position vector /toán & tin/

vectơ vị trí

localized vector /toán & tin/

vectơ vị trí

 localized vector, position vector /xây dựng/

vectơ vị trí