TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viên cầu

viên cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

viên cầu

 globule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Pt auf Al2O3-Kugeln

Pt trên Al2O3 dạng viên cầu

Pd auf Al2O3-Kugeln

Pd trên Al2O3 dạng viên cầu

w (Pd) = 0,5 % auf Aluminiumoxid-Kugeln

w(Pd) = 0,5% trên Al2O3 dạng viên cầu

w (Pt) = 0,15 % auf Aluminiumoxid-Kugeln

w(Pt) = 0,15% trên Al2O3 dạng viên cầu

w (Pd) = 0,3 % oder w (Pd) = 0,5 % auf Al2O3-Kugeln

w(Pd) = 0,3% hay w(Pd) = 0,5% trên Al2O3 dạng viên cầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 globule /hóa học & vật liệu/

viên cầu