Việt
viễn kính phản xạ
kính thiên văn phản xạ
Anh
reflecting telescope
reflection HEED
reflections
Đức
Spiegelteleskop
Spiegelteleskop /nt/V_LÝ/
[EN] reflecting telescope
[VI] viễn kính phản xạ, kính thiên văn phản xạ
Spiegelteleskop /das (Optik)/
viễn kính phản xạ;
reflecting telescope /vật lý/
reflecting telescope, reflection HEED, reflections