TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

việc in

việc in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

việc in

 printing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Bedrucken der Folien wird in der Regel mit Rotationsdruckmaschinen, die mehrfarbige Dekore ermöglichen, durchgeführt.

Việc in màng thường được thực hiện với máy in quay, cho phép trang trí hoa văn với nhiều màu khác nhau.

Der Siebdruck ist sehr wirtschaftlich und durch die Kombination mit Trocknungskammern können mehrere Farben hintereinander aufgetragen werden.

Việc in lưới có hiệu quả kinh tế cao và khi kết hợp với các phòng sấy khô, có thể in nhiều màu sắc liên tiếp theo thứ tự.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 printing /điện/

việc in