Việt
việc làm sạch
Anh
cleaning
Stellen Sie die Reinigung einer Bioreaktoranlage mittels CIP (Cleaning in Place) dar.
Diễn tả việc làm sạch một hệ thống phản ứng sinh học qua sử dụng CIP (làm sạch tại chỗ).
Deshalb ist die Abwasserreinigung in Abwasserreinigungsanlagen als vorsorgender Gewässerschutz ein dringliches öffentliches Anliegen.
Vì vậy, với tính cách là biện pháp bảo vệ dự phòng môi trường nước, việc làm sạch nước thải trong nhà máy xử lý nước thải là một vấn đề cấp bách của xã hội.
Auch die leichte Reinigung ist ein Vorteil.
Bên cạnh đó việc làm sạch dễ dàng cũng là ưu điểm.
Bei allen Werkstoffen ist eine gründliche Reinigung der Klebeflächen unbedingt erforderlich.
Đối với tất cả vật liệu, việc làm sạch kỹ lưỡng bề mặt là điều bắt buộc.
Reinigung sehr aufwändig
Rất tốn công cho việc làm sạch
cleaning /điện/