TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

việc làm sạch

việc làm sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

việc làm sạch

 cleaning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cleaning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Stellen Sie die Reinigung einer Bioreaktoranlage mittels CIP (Cleaning in Place) dar.

Diễn tả việc làm sạch một hệ thống phản ứng sinh học qua sử dụng CIP (làm sạch tại chỗ).

Deshalb ist die Abwasserreinigung in Abwasserreinigungsanlagen als vorsorgender Gewässerschutz ein dringliches öffentliches Anliegen.

Vì vậy, với tính cách là biện pháp bảo vệ dự phòng môi trường nước, việc làm sạch nước thải trong nhà máy xử lý nước thải là một vấn đề cấp bách của xã hội.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auch die leichte Reinigung ist ein Vorteil.

Bên cạnh đó việc làm sạch dễ dàng cũng là ưu điểm.

Bei allen Werkstoffen ist eine gründliche Reinigung der Klebeflächen unbedingt erforderlich.

Đối với tất cả vật liệu, việc làm sạch kỹ lưỡng bề mặt là điều bắt buộc.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Reinigung sehr aufwändig

Rất tốn công cho việc làm sạch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleaning /điện/

việc làm sạch

cleaning

việc làm sạch