multiple use circuit /điện tử & viễn thông/
việc sử dụng bội một mạch
multiple use circuit, multiplex /toán & tin/
việc sử dụng bội một mạch
multiple use circuit /điện tử & viễn thông/
việc sử dụng bội một mạch
multiple use circuit
việc sử dụng bội một mạch