TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

việc tính toán

việc tính toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

việc tính toán

 calculation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calculation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für die Haltbarkeit von Maschinen oder Bauteilen wird häufig der Begriff Verschleißfestigkeit verwendet.

Khái niệm độ bền mài mòn thường được sử dụng trong việc tính toán tuổi thọ của máy hay chi tiết máy.

Die universellste Steuerung ist die Spline-Interpolation, bei der zusätzlich zur Bahn des TCP auch dessen Orientierung eingeschlossen wird.

Loại điều khiển phổ biến nhất là phépnội suy spline* (Spline-Interpolation), trongđó ngoài việc tính toán đường đi của TCPcòn bao gồm cả hướng đi nữa.

Das ungefilterte Primärprofil ist die Grundlage für die Berechnung der Kenngrößen des Primärprofiles und die Ausgangsbasis für das Welligkeitsund das Rauheitsprofil.

Profin sơ cấp chưa lọc là yếu tố cơ bản cho việc tính toán các đại lượng đặc trưng của profi n sơ cấp và là khởi điểm cho profin gợn sóng và profin nhấp nhô.

Com - putergestützte werkstoffgerechte Berechnungen, z. B. mit FEM (engl. Finite-Elemente-Methode) sorgen für die Optimierung der Bauteile.

Việc tính toán vật liệu phù hợp có sự hỗ trợ của máy tính, thí dụ bằng phương pháp phần tử hữu hạn (tiếng Anh: Finite-Element-Method FEM) sẽ giúp tối ưu hóa các bộ phận.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dort wird es zur Berechnung des nächsten Ölwechsel-service verarbeitet.

Nơi đây tín hiệu này được dùng cho việc tính toán thời hạn bảo trì thay dầu lần tiếp theo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calculation /điện/

việc tính toán

calculation

việc tính toán