Việt
việc xẻ gỗ
Anh
lumber
rend
saw
lumber /hóa học & vật liệu/
Cắt gỗ và chuẩn bị cho nó để sử dụng hoặc bán. Như, đốn gỗ.
To cut such wood and prepare it for use or sale. Thus, lumbering.
lumber, rend, saw