TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

việc xẻ gỗ

việc xẻ gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

việc xẻ gỗ

 lumber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lumber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lumber /hóa học & vật liệu/

việc xẻ gỗ

Cắt gỗ và chuẩn bị cho nó để sử dụng hoặc bán. Như, đốn gỗ.

To cut such wood and prepare it for use or sale. Thus, lumbering.

lumber, rend, saw

việc xẻ gỗ