Việt
cây hắc mai
việt quất
hắc mai
việt quất .
Đức
Bickbeere
Blaubeere
Besing
Blaubeere /die/
hắc mai; việt quất (Heidel beere);
Bickbeere /[’bik-], die (nordd.)/
cây hắc mai; việt quất (Heidelbeere);
Besing /m -s, -e/
cây] hắc mai, việt quất (Vaccinium mỵrtillus L).
Bickbeere /f =, -n/
cây hắc mai, việt quất (Vaccinium mỵrtillus L)