TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vi khuẩn giấm

vi khuẩn giấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vi khuẩn axetic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vi khuẩn giấm

acetic bacteria

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 acetic bacteria

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acetous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vigenar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vi khuẩn giấm

Essigsäurebakterien

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Essigsäurebakterien /f pl/CNT_PHẨM/

[EN] acetic bacteria

[VI] vi khuẩn axetic, vi khuẩn giấm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acetic bacteria

vi khuẩn giấm

 acetic bacteria /thực phẩm/

vi khuẩn giấm

acetic bacteria, acetous, vigenar

vi khuẩn giấm