TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vi khuẩn tảo

vi khuẩn tảo

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

vi khuẩn tảo

cyanobacteria

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cyanophyta

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cyanobacteria

vi khuẩn tảo

Một nhóm vi sinh vật có đặc điểm của cả vi khuẩn và của tảo; đặc biệt chúng có chlorophyll nhưng không có chloroplast, chúng không có nhân. Sắc tố bao trùm bởi màu xanh. Vi khuẩn tảo thải độc tố vào nước, độc tố có thể gây chết cá và làm thối thịt cá. Khi những loài ăn lọc như vẹm xanh lọc ăn vi khuẩn tảo, độc tố có thể tích tụ trong cơ thể vẹm, gây độc cho người ăn vẹm.

cyanophyta

vi khuẩn tảo

Xem Vi khuẩn tảo (Cyanobacteria)