TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vi rãnh

vi rãnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vi rãnh

 microgroove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

microgroove

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vi rãnh

Mikrorille

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Arbeitskolben bewegt sich unterhalb des Nutbereiches, so dass der zusätzliche Durchströmungsquerschnitt fehlt.

Xi lanh công tác chuyển động ở phía dưới phạm vi rãnh, như thế tiết diện phụ để thông dầu không còn nữa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mikrorille /f/ÂM/

[EN] microgroove

[VI] vi rãnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 microgroove /vật lý/

vi rãnh