TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vi sinh vật gây bệnh

vi sinh vật gây bệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

vi sinh vật gây bệnh

 zymoma

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Microorganisms pathogenic

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

vi sinh vật gây bệnh

Mikroorganismen

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

pathogene

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sterilisation tötet alle, Desinfektion nur die krankheitserregenden Mikroorganismen.

Tiệt trùng diệt tất cả, khử trùng chỉ hủy diệt các vi sinh vật gây bệnh.

Krankheitserreger (pathogene Mikroorganismen und Viren) gibt es bei Bakterien, Pilzen, Protisten und Viren.

Mầm bệnh (vi sinh vật gây bệnh và virus) xuất hiện ở vi khuẩn, nấm, nguyên sinh vật và virus.

Die verschiedenen Desinfektionsverfahren bezwecken also die Abtötung oder Inaktivierung von krankheitserregenden (pathogenen) Mikroorganismen.

Các phương pháp khử trùng khác nhau đều nhằm vào mục đích diệt hoặc làm vô hiệu hoạt động của vi sinh vật gây bệnh.

Allein durch ihre Anwesenheit verhindert die Darmflora zu unserem Nutzen die Besiedelung des Darms durch krankmachende (pathogene) Mikroorganismen aus der Nahrung.

Chỉ riêng sự có mặt của vi khuẩn ruột cũng đã ngăn chặn sự chiếm đóng các loại vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm.

Hinweise für Erste Hilfe bei Unfällen mit pathogenen Mikroorganismen und Viren müssen im Arbeitsbereich sofort greifbar sein.

Những thông tin cấp cứu phải có ngay tại nơi làm việc khi tai nạn xảy ra với các vi sinh vật gây bệnh và virus.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Mikroorganismen,pathogene

[EN] Microorganisms pathogenic

[VI] Vi sinh vật gây bệnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zymoma

vi sinh vật gây bệnh

 zymoma /y học/

vi sinh vật gây bệnh