Việt
vi rút
-e
siêu vi trùng
pl ác khí
độc khí
chưdng khí.
Anh
Virulent
virus
Đức
heitstoff
heitstoff /m -(e)s,/
1. siêu vi trùng, vi rút; 2. pl ác khí, độc khí, chưdng khí.
virus /y học/
[DE] Virulent
[EN] Virulent
[VI] vi rút