TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vinh diệu

vinh diệu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
1. vinh diệu

1. Vinh diệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quang diệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vinh quang 2. Cực lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hạnh phúc tuyệt vời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vui mừng khôn sánh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

1. vinh diệu

bliss

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

vinh diệu

glorreich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ruhmvoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ruhmbedeckt .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bliss

1. Vinh diệu, quang diệu, vinh quang 2. Cực lạc, hạnh phúc tuyệt vời, vui mừng khôn sánh.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vinh diệu

glorreich (a), ruhmvoll (a), ruhmbedeckt (a).