TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xà đỡ mái xà

xà đỡ mái xà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xà đỡ mái xà

 girt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 girt /xây dựng/

xà đỡ mái xà

 girt /xây dựng/

xà đỡ mái xà

Một miếng gỗ ở góc thứ 2 của căn nhà để làm giá đỡ cho xà mái.2. Các thanh gõ đặt dọc để củng cố khung của một căn nhà.

1. a timber in the second-floor corner post of a house that serves as a foundation for the roof rafters.a timber in the second-floor corner post of a house that serves as a foundation for the roof rafters.2. horizontal timbers used to stiffen the frame of a building.horizontal timbers used to stiffen the frame of a building.