Việt
xà cột
túi dết
sắc-cót
Đức
Mastbalken
Schnappsack
Feldtasche
Mastbalken /m -s, = (hàng hải)/
xà cột;
Schnappsack /m -(e)s, -Säcke/
cái] túi dết, xà cột; Schnapp
Feldtasche /f =, -n/
cái] túi dết, xà cột, sắc-cót;