TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xà chắn

Bậc chắn

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

xà chắn

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

cạnh chắn

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

xà chắn

barrage with lock

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

xà chắn

Staustufe

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Staubalken

Xà chắn

Bei schwierigzu verschweißenden Kunststoffen setzt manStaubalken so ein, dass beim Schließvorgangdas Material nach innen in den Formhohlraumgequetscht wird und so die Schweißnaht verstärkt.

Ở những chấtdẻo khó hàn, xà chắn được sử dụng để chất dẻo bị ép vào hốc khuôn lúc đóng khuôn. Nhờ đó mối hàn sẽ được sẽ gia cường.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Staustufe

[EN] barrage with lock

[VI] Bậc chắn, xà chắn, cạnh chắn