Việt
Bậc chắn
xà chắn
cạnh chắn
Anh
barrage with lock
Đức
Staustufe
Staubalken
Xà chắn
Bei schwierigzu verschweißenden Kunststoffen setzt manStaubalken so ein, dass beim Schließvorgangdas Material nach innen in den Formhohlraumgequetscht wird und so die Schweißnaht verstärkt.
Ở những chấtdẻo khó hàn, xà chắn được sử dụng để chất dẻo bị ép vào hốc khuôn lúc đóng khuôn. Nhờ đó mối hàn sẽ được sẽ gia cường.
[EN] barrage with lock
[VI] Bậc chắn, xà chắn, cạnh chắn