TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xà kép

xà kép

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xà kép

parallel bars

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

double crossarm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 double crossarm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xà kép

Barren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hochbarren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Barren /['baren], der; -s, -/

(Sport) xà kép;

Hochbarren /der (Sport)/

xà kép (có độ cao 1, 8 m đùng trong các cuộc thi đấu quốc tế);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

double crossarm

xà kép

 double crossarm

xà kép

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

parallel bars

xà kép

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xà kép

Barren m.