Việt
xà kép
Anh
parallel bars
double crossarm
Đức
Barren
Hochbarren
Barren /['baren], der; -s, -/
(Sport) xà kép;
Hochbarren /der (Sport)/
xà kép (có độ cao 1, 8 m đùng trong các cuộc thi đấu quốc tế);
Barren m.