TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
xà phòng xăng
xà phòng xăng
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
xà phòng xăng
benzine soap
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
benzine soap
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
fuel
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
benzine soap
xà phòng xăng
benzine soap
/hóa học & vật liệu/
xà phòng xăng
benzine soap, fuel
xà phòng xăng