TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xác định độ cao

xác định độ cao

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

xác định độ cao

levelling

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … Winkelsensoren für das Fahrzeugniveau an jeder Achsseite.

Cảm biến đo góc để xác định độ cao của xe ở mỗi bên trục bánh.

Das Steuergerät legt entsprechend den Signalen der Winkelsensoren das Fahrzeugniveau gegenüber dem Rad fest.

Bộ điều khiển xác định độ cao của xe so với bánh xe dựa theo tín hiệu từ cảm biến đo góc.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

levelling

xác định độ cao

Xác định đường ngang, trong phép đo địa hình dùng để xác định sự khác biệt về độ cao của các điểm khác nhau trên mặt đất thông qua khảo sát địa hình.