TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xác định giới hạn trên

xác định giới hạn trên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xác định giới hạn trên

to place an upper limit on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upper value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upperlimit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to place an upper limit on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese beiden Faktoren bestimmen die obere Grenze der Abgasrückführungsrate (maximal 20 %).

Cả hai yếu tố này xác định giới hạn trên của tỷ lệ hồi lưu khí thải (tối đa 20 %).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to place an upper limit on, upper value, upperlimit

xác định giới hạn trên

 to place an upper limit on

xác định giới hạn trên

 to place an upper limit on /toán & tin/

xác định giới hạn trên

 to place an upper limit on /toán & tin/

xác định giới hạn trên