TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xác lập lại

xác lập lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xác lập lại

 reestablish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach Tausch der Mechatronik oder bei Fehlerspeichereinträgen, welche die Schaltung betreffen, müssen die Stellungen der Schaltgabeln im Getriebesteuergerät neu angelernt werden.

Sau khi thay mô đun cơ điện tử hoặc khi bộ nhớ có ghi lỗi liên quan đến việc sang số, các vị trí của càng chuyển số phải được xác lập lại trong bộ điều khiển hộp số.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reestablish, reset

xác lập lại