TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xác suất thống kê

xác suất thống kê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xác suất thống kê

statistic probability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 statistical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 probability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 statistic probability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

statistic probability, statistical

xác suất thống kê

 probability, statistic probability /cơ khí & công trình/

xác suất thống kê