Việt
xác suất xảy ra
xác xuất biến cố
Anh
Likelihood of Occurrence
:: Ermittlung der Zuverlässigkeit durch die Bewertung der Eintrittshäufigkeit von unerwünschten Top-Ereignissen (Nichtverfügbarkeit).
:: Xác định độ tin cậy của hệ thống bằng cách đánh giá xác suất xảy ra của sự cố không mong đợi với trị số cao nhất (không sử dụng được).
Likelihood of Occurrence /điện tử & viễn thông/
xác suất xảy ra, xác xuất biến cố