Việt
xây dựng đường
Anh
highway construction
road construction
road building
Đức
Straßenbau
Pháp
Construction de routes
Massive Kunststoffteile im Straßenbau
Các bộ phận chất dẻo lớn, đặc trong xây dựng đường
Durch Steckverbindungen werden im Rohrleitungsbau Kunststoffrohre verbunden.
Trong ngành xây dựng đường ống, các ống chất dẻo được kết nối với nhau bằng kết nối cắm.
Im Bergbau und Tunnelbau wird z. B. UF-Schaum zur Hinterfüllung und Dämmung eingesetzt.
Trong ngành khai thác mỏ và xây dựng đường hầm, xốp UF được sử dụng để độn phía sau và chắn cách ly.
road construction /xây dựng/
Xây dựng đường
[DE] Straßenbau
[EN] road building
[FR] Construction de routes
[VI] Xây dựng đường
[VI] xây dựng đường
[EN] highway construction, road construction