Việt
xã viên hợp tác xã
Đức
Genossin
Genossenschafter
Genossin /die; -nen/
(Wirtsch veraltend) xã viên hợp tác xã;
Genossenschafter /(häufiger:) Ge.nos- sen.schaft.ler, der, -s, -/
xã viên hợp tác xã;