Việt
xé để bóc hay mở ra
Đức
aufreißen
eine Zigarettenpackung aufreißen
xé một bao thuốc lá ra.
aufreißen /(st. V.)/
(hat) xé để bóc hay mở ra;
xé một bao thuốc lá ra. : eine Zigarettenpackung aufreißen