TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xéc măng dầu

xéc măng dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xéc măng dầu

 oil scraper ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zweitaktkolben haben wegen des geringen Ölanteils bei der Mischungsschmierung keinen Ölabstreifring.

Động cơ hai thì không có xéc măng dầu vì trong hỗn hợp bôi trơn có rất ít dầu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil scraper ring

xéc măng dầu (nhớt)

 oil scraper ring /ô tô/

xéc măng dầu (nhớt)