Việt
cụm từ này có hai nghĩa: suýt nữa
xém chút nữa
Đức
Haaresbreite
(b)
Haaresbreite /1. thường dùng trong cụm từ/
cụm từ này có hai nghĩa: (a) suýt nữa; xém chút nữa;
: (b)