TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xì gà

xì gà

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xì gà

Zigarre

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) éine Zigarre áns- tecken [ánbrennen], eine Zigarre ins Gesicht stecken đốt

xì gà, hút xì gà;

♦ éine (dicke) Zigarre bekommen [kriegen]

bị chửi mắng, bị đánh mắng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zigarre /f =, -n/

xì gà; sich (D) éine Zigarre áns- tecken [ánbrennen], eine Zigarre ins Gesicht stecken đốt xì gà, hút xì gà; ♦ éine (dicke) Zigarre bekommen [kriegen] bị chửi mắng, bị đánh mắng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xì gà

(Ph.) Zigarre f.