Việt
xí nghiệp khai thác dầu mỏ
mỏ dầu
Đức
~ arbeiterbergwerk
Erdoifeld
~ arbeiterbergwerk /n -(e)s, -e/
xí nghiệp khai thác dầu mỏ; -
Erdoifeld /n -(e)s, -er/
xí nghiệp khai thác dầu mỏ, mỏ dầu; Erdoi