placer
sa khoáng, xí nghiệp khai thác sa khoáng alluvial ~ sa khoáng aluvi, sa khoáng bồi tích beach ~ sa khoáng ven bờ bench ~ sa khoáng bậc thềm buried ~ sa khoáng chôn vùi colluvial ~ sa khoáng coluvi, sa khoáng lở tích (ở chân núi) commeroial ~ sa khoáng công nghiệp creek ~ sa khoáng suối deep ~ sa khoáng nằm sâu delta ~ sa khoáng châu thổ deluvial ~ sa khoáng sườn tích, sa khoáng đeluvi diamondiferous ~ sa khoáng chứa kim cương eluvial ~ sa khoáng eluvi, sa khoáng tàn tích estuarine ~ sa khoáng cửa sông flood-plain ~ sa khoáng bãi bồi fluvioglacial ~ sa khoáng băng thuỷ fossil ~ sa khoáng cổ gravel plain ~ sa khoáng đồng bằng cuội sỏi hillside ~ sa khoáng sườn đồi lacustrine ~ sa khoáng hồ lagoonal ~ sa khoáng vụng lake-beach ~ sa khoáng bờ hồ loose ~ sa khoáng bở rời present-day ~ sa khoáng hiện đại proluvial ~ sa khoáng lũ tích, sa khoáng proluvi ravine ~ sa khoáng mương xói residual ~ sa khoáng sót river ~ sa khoáng sông river-bar ~ sa khoáng bãi cạn (sông) sea-beach ~ sa khoáng bờ biển shallow ~ sa khoáng (nước) nông subaqueous ~ sa khoáng dưới biển valley ~ sa khoáng thung l ũng ~ deposit phù sa sông có vàng gold ~ mỏ có vàng tin ~ mỏ vàng có thiếc