Việt
đoan sâm
huyết sâm
xích sâm
huyết căn
hoa xôn .
đan sâm
hoa xönfSaluia officinalis L.
Đức
Salbei
rotschwänzchensalbei
Salbei /(Salbéi) m -s, f =/
(Salbéi) cây] đoan sâm, huyết sâm, xích sâm, huyết căn, hoa xôn (Saluia L.).
rotschwänzchensalbei /m -s, f =/
cây] đan sâm, huyết sâm, xích sâm, huyết căn, hoa xönfSaluia officinalis L.); rotschwänzchen