Việt
xích truyền động
xích dẫn động
Xích truyền động .
Anh
transmission chain
gearing chain
power transmission sequence
gear chain
driving chain
block chain
chain belt
drive chain
drive chain n.
Đức
Zahnkette
Transmissionskette
Treibkette
Antriebskette
Gelenkketten werden je nach Bauform als Lastketten (Fleyerketten) und als Antriebsketten in Maschinen eingesetzt.
Xích bản lề đượcdùng tùy theo dạng chế tạo như xích tải (xíchlá) và như xích truyền động trong máy mócthiết bị.
Riementriebe werden wie die Kettentriebe als Zugmitteltrieb oder Hüllgetriebe bezeichnet.
Cũng như truyền động xích, truyền động đai được gọi là nhóm truyền động bằng phương tiện kéo hoặc truyền động dây bao.
MG2 ➞ Hohlrad mit Antriebskette
MG2 → vòng răng trong với xích truyền động
MG2 und das Differentialgetriebe für die Antriebsrä- der sind über eine Antriebskette und Zahnräder zusammengeschlossen.
MG2 và hộp số vi sai cho bánh xe chủ động được nối với nhau nhờ xích truyền động và bánh răng.
block chain, chain belt, drive chain, driving chain, gear chain, gearing chain, power transmission sequence, transmission chain
Zahnkette /f/CNSX/
[EN] gear chain
[VI] xích truyền động
Transmissionskette /f/CT_MÁY/
[EN] transmission chain
Treibkette /f/CT_MÁY/
Antriebskette /f/CT_MÁY/
[EN] driving chain, transmission chain
[VI] xích dẫn động, xích truyền động