TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xú páp thải

Xú páp thải

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xú páp thải

exhaust valve

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Exhaust valves

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

exhaust valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outlet valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhaust valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outlet valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xú páp thải

Auslassventil

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Auslassventile

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auslassventile (Bild 1, Seite 250).

Xú páp thải (Hình 1, trang 250).

Die Einlassventile sind größer als die Auslassventile.

Xú páp nạp lớn hơn xú páp thải.

Bei Verwendung von zwei Einlassventilen und einem Auslassventil ist der Durchmesser des Auslassventils größer als der der Einlassventile.

Khi sử dụng hai xú páp nạp và một xú páp thải thì đường kính của xú páp thải lớn hơn của xú páp nạp.

Man unterscheidet Einlass- und Auslassventile.

Ta phân biệt xú páp nạp và xú páp thải.

Über die Führungshülse wird das Einlass- bzw. Auslassventil geöffnet.

Qua ống dẫn hướng, xú páp nạp hoặc xú páp thải được mở.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exhaust valve /ô tô/

xú páp thải

outlet valve /ô tô/

xú páp thải

 exhaust valve, outlet valve /ô tô/

xú páp thải

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Auslassventil

[EN] exhaust valve

[VI] Xú páp thải

Auslassventile

[EN] Exhaust valves

[VI] Xú páp thải