Việt
Xú páp thải
Anh
exhaust valve
Exhaust valves
outlet valve
Đức
Auslassventil
Auslassventile
Auslassventile (Bild 1, Seite 250).
Xú páp thải (Hình 1, trang 250).
Die Einlassventile sind größer als die Auslassventile.
Xú páp nạp lớn hơn xú páp thải.
Bei Verwendung von zwei Einlassventilen und einem Auslassventil ist der Durchmesser des Auslassventils größer als der der Einlassventile.
Khi sử dụng hai xú páp nạp và một xú páp thải thì đường kính của xú páp thải lớn hơn của xú páp nạp.
Man unterscheidet Einlass- und Auslassventile.
Ta phân biệt xú páp nạp và xú páp thải.
Über die Führungshülse wird das Einlass- bzw. Auslassventil geöffnet.
Qua ống dẫn hướng, xú páp nạp hoặc xú páp thải được mở.
exhaust valve /ô tô/
xú páp thải
outlet valve /ô tô/
exhaust valve, outlet valve /ô tô/
[EN] exhaust valve
[VI] Xú páp thải
[EN] Exhaust valves